Có 4 kết quả:
隐然 yǐn rán ㄧㄣˇ ㄖㄢˊ • 隐燃 yǐn rán ㄧㄣˇ ㄖㄢˊ • 隱然 yǐn rán ㄧㄣˇ ㄖㄢˊ • 隱燃 yǐn rán ㄧㄣˇ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a feint
(2) a hidden way of doing sth
(2) a hidden way of doing sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burning with no flame
(2) fire beneath the surface
(3) hidden combustion
(2) fire beneath the surface
(3) hidden combustion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a feint
(2) a hidden way of doing sth
(2) a hidden way of doing sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burning with no flame
(2) fire beneath the surface
(3) hidden combustion
(2) fire beneath the surface
(3) hidden combustion
Bình luận 0